futile

Tít chạy trên trang đầu của nytimes.com hôm nay: "Robert S. McNamara, Architect of a Futile War, Dies at 93". Bèn tra tự điển để kiểm tra chữ "futile" được hiểu như thế nào.

Merriam-Webster định nghĩa: 1. serving no useful purpose: completely ineffective 2. occupied with triffles.
Lạc Việt dịch: * vô ích, không có hiệu quả * không đáng kể, phù phiếm

"Robert S. McNamara, Kiến trúc sư của một cuộc chiến tranh phù phiếm vô hiệu quả, chết ở tuổi 93"

Đoạn trích dưới cái tít:
"Mr. McNamara helped lead the U.S. into the Vietnam war and spent the rest of his life wrestling with its moral consequences." (Ông McNamara đã giúp đưa Mỹ vào cuộc chiến tranh Việt Nam và đã dành phần đời còn lại vật lộn với hệ quả đạo lý của cuộc chiến tranh đó.)

Có cần đọc tiếp nữa không?

Bài đăng phổ biến từ blog này

Vượt qua cơn sốc

Ma không chồng

2222